Các từ và cụm từ tiếng Anh hữu ích cho các bài luận mà bạn nên sử dụng

by iets 8.0
Các từ và cụm từ tiếng Anh hữu ích cho các bài luận mà bạn nên sử dụng

Bạn sắp bắt đầu viết một bài luận? Bạn đã từng phải đối mặt với những lời phê bình nghiêm khắc về các bài luận của mình trước đó, nhưng bạn lại không nhận được các đề xuất chính xác về cách cải thiện bài viết của mình? Các giáo sư có thể khó hiểu như vậy đấy. Họ sẽ cho bạn điểm thấp trong một bài luận mà không bận tâm đến việc giải thích cho bạn cách để bạn có thể cải thiện khả năng viết của mình.

Vâng, Reviewchohocielts ở đây để giúp đỡ với điều đó. Nếu bạn đang gặp khó khăn về phong cách viết, bạn chắc chắn có thể sử dụng các cụm từ trong các bài luận bằng tiếng Anh của mình. Đây không phải là từ để ăn gian số trang hay số từ; Chúng là những cụm từ hữu ích giúp bạn đưa ra quan điểm hoặc chuyển đổi suôn sẻ từ đoạn văn sang đoạn văn hoặc câu này sang câu khác.

Các cụm từ mà bài luận tiếng Anh của bạn có thể sử dụng

Persuasive

Persuasive

Khi bạn muốn nhấn mạnh tầm quan trọng của một luận điểm cụ thể, từ này sẽ hữu ích. Đây là một ví dụ: Despite the fact that many white people are not aware of the fact that they are guilty of cultural appropriation, fashion activist Janice Deul gives persuasive arguments that expose the fashion industry for being racist.”  Sau đó, bạn sẽ có thể liệt kê rõ ràng những lập luận thuyết phục đó trong bài luận.

Có thể bạn quan tâm:

3 lời khuyên trọng tâm về cách viết bằng tiếng Anh như người bản ngữ!

Tai nghe có cải thiện trải nghiệm nghe tiếng Anh không? (Cách ngừng sử dụng phụ đề!)

Significantly

Đây là một từ khác mà bạn có thể sử dụng để nhấn mạnh một luận điểm. Nếu bạn cần nhiều từ khác tương tự hơn, bạn có thể sử dụng các từ sau:

  • Importantly/most importantly
  • Notably

For instance/to illustrate

Giả sử bạn đang viết một bài luận văn, bạn không thể chỉ nêu ra luận điểm và để nó ở đó mà không giải thích gì thêm. Bạn cần phải đưa ra những ví dụ rõ ràng về hiện tượng này trong thực tế của bạn. Để thực diễn đạt các ví dụ nhằm hỗ trợ luận điểm của mình, bạn có thể sử dụng các cụm từ như for instance, to illustrate, hay for example.

Nevertheless

Nevertheless

Nevertheless nonetheless cũng là những từ hữu ích giúp bạn thực hiện nối giữa các luận điểm trái ngược. Ví dụ, nếu bạn đang bàn về lập luận của một học giả cho rằng giáo dục truyền thống là không cần thiết, nhưng bạn không đồng ý với họ, bạn có thể bắt đầu lập luận của riêng mình bằng một câu như Nevertheless, this study has its limitation because it was not being conducted in a controlled environment.”

Bạn cũng có thể sử dụng despite this theo cách tương tự.

By contrast

Giáo viên của bạn thường khuyên bạn nên đưa ra các luận điểm đối lập trong bài luận của mình, đặc biệt là khi bạn đang viết một bài văn nghị luận. Khi bàn về những quan điểm đối lập đó, bạn có thể dễ dàng thực hiện thay đổi các ý bằng cách sử dụng by contrast or in comparison.

Cùng với đó, bạn cũng đang thông báo cho người đọc rằng bạn sắp làm sáng tỏ một lập luận tương phản.

Furthermore/Likewise/Moreover

Furthermore/Likewise/Moreover

Đây là những từ đồng nghĩa mà bạn có thể sử dụng để liên kết các câu với nhau. Khi bạn đang trình bày chi tiết về một luận điểm duy nhất, nhưng muốn đưa ra một quan điểm khác và giữ nó trong cùng một đoạn văn, bạn có thể thoải mái bắt đầu những câu đó bằng một trong những từ này.

Tìm hiểu thêm về các mẹo học tiếng anh:

Có thể áp dụng từ tiếng Anh dùng trong văn nói vào văn viết không?

Đặt câu tiếng Anh bằng các từ mới? Lãng phí thời gian!

In other words/to put it simply

Khi bạn trích dẫn các nội dung từ các bài viết học thuật hoặc nghiên cứu khoa học trong bài viết của mình, ngôn ngữ trong đó thường khá phức tạp. Các trích dẫn từ những bài báo đó được viết bằng các từ ngữ “phức tạp” hơn nhiều so với cách bạn thường sử dụng. Để làm cho chúng phù hợp với phần còn lại của bài báo, bạn sẽ cần diễn đạt những nội dung phức tạp này một cách đơn giản hơn, điều này sẽ giúp người đọc hiểu vấn đề dễ dàng hơn

Sử dụng các cụm từ này (in other words hoặc to put it simply) khi bạn muốn thực hiện chuyển đổi từ nội dung phức tạp đó sang lời giải thích đơn giản hơn.

All things considered

Đây là một cụm từ hay để bắt đầu kết luận. Khi bạn đã hoàn thành việc bảo vệ luận điểm của mình bằng những lập luận đầy thuyết phục, bạn có thể có xu hướng bắt đầu kết luận bằng So… Đừng làm vậy! All things considered là một sự thay thế ổn hơn từ cuộc thảo luận sang phần kết thúc. Nó đưa ra gợi ý rằng bạn đang gói gọn mọi thứ và dẫn dắt người đọc đến một kết thúc hợp lý.

Những từ và cụm từ này rõ ràng là hữu ích, nhưng đừng sử dụng chúng quá nhiều trong một bài báo. Bạn không muốn biến chúng thành những từ thói quen khiến bài luận nghe có vẻ nhàm chán. Làm cho bài viết của bạn đa dạng nhất có thể!

 

You may also like

Leave a Comment