Cụm giới từ: Định nghĩa và cách sử dụng

by iets 8.0
Cụm giới từ: Định nghĩa và cách sử dụng

Các cụm giới từ giúp sửa đổi một danh từ, động từ hoặc hoạt động như một danh từ trong chính câu. Học cách nhận biết và sử dụng chúng trong một câu sẽ khiến bạn trở thành một chuyên gia trong việc nói tiếng Anh.

Định nghĩa cụm giới từ

Một cụm giới từ được định nghĩa là: Một nhóm các từ bắt đầu bằng giới từ kết thúc bằng danh từ, đại từ, gerund hoặc mệnh đề. Chúng đóng vai trò là một danh từ hoặc động từ, hoặc hoạt động như một danh từ trong một câu.

Ví dụ:

  • She went into the woods.
  • He ran through the field.
  • Reggie jumped over the hurdle.
  • Maggie looked around the corner
  • He looked at her.
Thể bị động và thể chủ động

Thể bị động và thể chủ động

Nhận biết các cụm giới từ trong câu

Hãy chia nhỏ định nghĩa để bạn có thể nhận ra một cụm giới từ trong câu.

  1. Mỗi cụm giới từ bắt đầu bằng một giới từkết thúc bằng một danh từ (hoặc đại từ, gerund hoặc mệnh đề).
  2. She went into (giới từthe woods (danh từ).
  3. She looked at (giới từhim (đại từ).
  4. His love of (giới từrunning (gerund) was immeasurable.
  5. The house in (giới từwhich they lived (mệnh đề) was full of dust.

Với bổ ngữ

Một cụm giới từ cũng có thể chứa bổ ngữ nhưng vẫn sẽ kết thúc bằng một danh từ, đại từ, gerund hoặc mệnh đề.

  • She went into (giới từthe (bổ ngữwoods (danh từ).
  • He ran through (giới từour (bổ ngữfield (danh từ).
  • Reggie jumped over (giới từmultiple (bổ ngữfences (danh từ).

Trên thực tế, bạn có thể thêm nhiều bổ ngữ.

  • She went into the cold, dark woods.
  • She went into (giới từ) the cold, dark (bổ ngữ) woods (danh từ).
    • He ran through the wide-open field.
    • He ran through (giới từwide, open (bổ ngữ) field (danh từ).
  • Reggie jumped over the tall hurdle.
  • Reggie jumped over (giới từ) the tall (bổ ngữ) hurdle (danh từ).
Với bổ ngữ

Với bổ ngữ

Cụm trạng từ

  • She went [verb]
  • She went (where?)
  • She went into the woods.

Trong câu này, cụm từ into the woods sửa đổi hoặc mô tả động từ went. Đây là một ví dụ về cụm trạng từ vì cụm từ hoạt động giống như một trạng từ trong câu. Dưới đây là một vài ví dụ khác về cụm trạng từ:

  • I go under the table when I’m scared.
  • The monks sat in silence.
  • He stared into the void.
  • The soldiers gathered near the bridge.
  • I raced to the store.
Cụm trạng từ

Cụm trạng từ

Cụm tính từ

Nếu một cụm giới từ được sử dụng để sửa đổi một danh từ, nó được gọi là cụm tính từ. Dưới đây là một số ví dụ:

  • The man in the black car was the one that stole my purse.
  • I always buy my bread from the baker on Main Street.
  • Did you notice the man in the suit?
  • Or, were you staring at the woman in the red dress?
Cụm trạng từ

Cụm trạng từ

Như một danh từ

Cuối cùng, trong những trường hợp hiếm hoi, các cụm giới từ có thể hoạt động như một danh từ trong câu. Dưới đây là một số ví dụ:

  • After ten was the only time he could sit down for dinner.
  • During a church sermon is a bad time to have stomach issues.

Lưu ý: Đây là trường hợp duy nhất khi một cụm giới từ được sử dụng làm chủ ngữ của câu.

Như một danh từ

Như một danh từ

Ngôn ngữ tiếng Anh có hơn 150 giới từ, vì vậy bạn có thể thử rất nhiều kết hợp trong bài viết và bài phát biểu của riêng bạn. Nếu bạn cần tham khảo, hãy nhấp vào danh sách giới từ đầy đủ này bằng tiếng Anh.

Cụm giới từ: Nói và Viết nâng cao

Nó có thể hấp dẫn để lạm dụng giới từ và cụm giới từ trong văn bản và bài phát biểu của bạn. Đây là một vấn đề đối với người bản ngữ và sinh viên ESL. Và, nếu không có đủ kiến thức, nó có thể gây bất lợi cho các bài báo học thuật và chuyên nghiệp.

Hãy xem ví dụ này:

The girl in the black gown walked proudly with her diploma in her hand and with a big smile on her face.

Về mặt ngữ pháp, không có gì sai với câu đó, nhưng nó sử dụng giới từ with in hai lần và thêm một cụm giới từ ở cuối câu. Trong bài viết của bạn, nó luôn luôn tốt hơn để tạo ra các câu rõ ràng và súc tích.

Nhiều cụm giới từ có thể làm rối loạn tốc độ viết của bạn bằng cách làm chậm nó và làm người đọc mất tập trung. Hãy viết lại câu đó:

The girl, dressed in a black gown, walked proudly as she held her diploma and smiled.

Chúng tôi biến các cụm giới từ with her diploma in her hand và with a big smile on her face thành một mệnh đề riêng biệt: as she held her diploma and smiled. Với sự thay đổi này, chúng tôi giữ nguyên ý nghĩa của câu gốc trong khi làm cho bài viết của chúng tôi ngắn gọn và tích cực hơn.

Ngoài ra, chúng tôi đã loại bỏ các cụm từ in her hand và on her face vì hành động của chúng đã được ngụ ý bởi các động từ được sử dụng trong cụm từ.

Thể bị động và thể chủ động

Bạn cũng có thể thay đổi một câu từ thể bị động sang thể chủ động để cắt giảm các cụm giới từ không liên quan trong bài viết của bạn. Hãy xem ví dụ:

Why was my dress tailored by Mary?

Thể bị động trong câu hỏi này làm cho nó nghe có vẻ kỳ quặc. Và, nếu nói, nó sẽ không phù hợp với cấu trúc câu được sử dụng bởi người bản xứ. Nó tốt hơn nhiều trong thể chủ động.

Why did Mary tailor my dress?

Thể bị động và thể chủ động

Thể bị động và thể chủ động

Lời kết

Sử dụng những lời khuyên này trong bài viết và bài phát biểu của bạn, và bạn sẽ trên con đường thành thạo cụm giới từ

You may also like

Leave a Comment