Danh sách cụm động từ căn bản

by iets 8.0
Danh sách cụm động từ căn bản

Danh sách cụm động từ căn bản của chúng tôi cung cấp cho bạn công cụ thú vị để học và điều hướng ngữ pháp tiếng Anh. Cụm động từ rất hữu ích trong nhiều ngữ cảnh. Tuy nhiên, có hàng ngàn cụm động từ trong tiếng Anh!

Đừng lo lắng. Không ai mong đợi bạn biết hoặc nhớ tất cả. Ngay cả người bản ngữ cũng không thể nhớ lại mọi ví dụ vì mọi người thường học chúng thông qua tiếp xúc. Nhưng, nếu bạn muốn nâng cao tiếng Anh của mình, bạn phải có hiểu biết cơ bản về việc sử dụng chúng cùng với một danh sách các cụm động từ phổ biến.

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ định nghĩa cụm động từ, cung cấp một số mẹo và thủ thuật để ghi nhớ chúng và cung cấp cho bạn một danh sách chung phù hợp với việc nói tiếng Anh nâng cao và thương mại.

Phrasal Verb là gì?

Cụm động từ (phrasal verb) là một cụm từ bao gồm hai hoặc ba từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh thành ngữ. Nó có thể được chia nhỏ (cụm động từ có nghĩa là chia thành nhiều phần để cung cấp chi tiết) thành các yếu tố sau:

  • Một động từ.
  • Một trạng từ hoặc một giới từ (hoặc cả hai).

Cụm động từ có một số cách sử dụng thú vị:

  • Cụm từ không thể được hiểu dựa trên ý nghĩa riêng của các từ trong cụm từ. Nó phải được đặt vào tổng thể để hiểu.
  • Cụm động từ có thể có nhiều nghĩa.
Phrasal Verb là gì?

Phrasal Verb là gì?

Dưới đây là một số ví dụ phổ biến mà bạn nên làm quen với tư cách là một người nói tiếng Anh trình độ trung cấp:

  • Give up – Đầu hàng hoặc bỏ cuộc

I had to give up cigarettes when I decided to start running again.

  • Hang out – Đi chơi

Hey, we’re going to hang out at the park. Do you want to come?

  • Calm down – Bình tĩnh

Let’s all just calm down and stop arguing.

Cụm ngoại động từ và Cụm nội động từ (Transitive & Intransitive Phrasal Verbs)

Giống như động từ thông thường, cụm động từ được phân loại thành nội động từ ngoại động từ.

  • Cụm ngoại động từ phải có một đối tượng trực tiếp xuất hiện sau cụm từ.
  • Cụm nội động từ không cần một đối tượng trực tiếp.

Ví dụ: cụm từ ‘ran into‘ là một cụm ngoại động từ vì bạn không thể để nguyên cụm từ. Bạn phải có một đối tượng sau nó.

  • I ran into. His new suit looks great. – Sai
  • ran into Paul. His new suit looks great. – Đúng

Cụm từ ‘come over’ là một ví dụ về cụm nội động từ. Nó không cần có đối tượng.

  • You can come over after the game.
  • When is he going to come over?
Cụm ngoại động từ và Cụm nội động từ

Cụm ngoại động từ và Cụm nội động từ

Ngoài ra, có một số cụm động từ được coi là cả transitive và intransitive dựa trên ý nghĩa của chúng. ‘Take off’  là một ví dụ tuyệt vời về khái niệm này.

  • Take off your coat.
  • Take off that hat.

Trong bối cảnh này, Take off có nghĩa là loại bỏ một cái gì đó và đòi hỏi phải có một đối tượng.

Tuy nhiên, trong ví dụ này:

  • The plane will take off soon.
  • I’m going to go watch the plane take off.

Cụm từ ‘Take off’ có nghĩa là cất cánh và không cần một đối tượng theo sau.

Cụm động từ có thể tách rời và không thể tách rời (Separable and Inseparable Phrasal Verbs)

Ngoài ra, cụm động từ được phân loại thành có thể tách rờikhông thể tách rời.

  • Các cụm động từ có thể tách rời có thể được tách ra trong một câu với một đối tượng trực tiếp ở giữa cụm từ.
  • Các cụm động từ không thể tách rời phải ở cùng nhau.

Hand in‘ (để gửi một cái gì đó) là một ví dụ về cụm động từ có thể tách rời.

  • I’m going to hand in this paper.
  • I’m going to hand it in after the class.

‘Look after’ (chăm sóc) là một ví dụ về cụm động từ không thể tách rời.

  • Will you look after my cat while I’m gone?
  • I’m going to look after my little brother this weekend.
Cụm động từ có thể tách rời và không thể tách rời

Cụm động từ có thể tách rời và không thể tách rời

Làm thế nào để tôi nhớ tất cả?

Với hàng ngàn cụm động từ được chia thành bốn loại khác nhau và nhiều định nghĩa, làm thế nào mọi người có thể nhớ tất cả?

Câu trả lời ngắn gọn là: Bạn không thể. Và điều đó hoàn toàn ổn!

Bạn không cần phải biết tất cả chúng để nói tiếng Anh trôi chảy, và hầu hết thời gian, bạn sẽ có thể hiểu ý nghĩa của chúng thông qua ngữ cảnh. Khi bạn tiếp xúc với ngôn ngữ tiếng Anh ở trình độ nâng cao, bạn sẽ nhận được ngày càng nhiều cụm động từ.

Thêm vào đó, có một số thủ thuật sẽ giúp bạn học và ghi nhớ chúng nhanh hơn.

Học cụm động từ theo chủ đề

Nếu bạn tìm kiếm thuật ngữ ‘Phrasal Verbs’ ngay bây giờ trên Google, bạn sẽ tìm thấy hàng tá danh sách cụm động từ được chia nhỏ theo từng thành phần: Động từ, giới từ hoặc trạng từ.

Mặc dù cố gắng ghi nhớ danh sách có thể hoạt động cho một số lĩnh vực ngữ pháp, nhưng nó không hiệu quả với cụm động từ. Như chúng tôi đã nêu trước đó, có hàng ngàn cụm động từ bằng tiếng Anh.

Thay vào đó, hãy cố gắng tiếp xúc với cụm động từ dựa trên một chủ đề. Thậm chí tốt hơn, chọn một chủ đề mà bạn rất quan tâm. Ví dụ: nếu bạn thích đi bộ đường dài, hãy tìm kiếm một bài viết về đi bộ đường dài và tra cứu tất cả các cụm động từ bạn thấy trong bài viết.

Học cụm động từ theo chủ đề

Học cụm động từ theo chủ đề

Tôi tìm thấy những ví dụ này trong một bài viết:

  • She fell behind.
  • I stopped to fill up my canteen.
  • It was worth it to look over the map before we headed out.
  • I just told them to go ahead without me.
  • The sign said to keep away from that area because of the poisonous plants.

Lời bài hát

Lời bài hát cung cấp một nguồn tài nguyên tuyệt vời khác để học cụm động từ. Tâm trí có thể nhớ lại mọi thứ với một hiệp hội âm nhạc. Khi bạn mới bắt đầu học tiếng Anh, giáo viên của bạn có thể đã sử dụng các bài hát để dạy một số khái niệm cơ bản.

Cụm động từ cũng không khác nhau, và các bài hát cung cấp một cơ hội tuyệt vời để khám phá các khái niệm mới.

Lời bài hát

Lời bài hát

Đọc tin tức

Một nguồn tuyệt vời có chứa nhiều cụm động từ là tin tức. Tìm kiếm một sự kiện hiện tại và nhấp vào tab tin tức trong Google để có nguồn cung cấp bài viết vô tận.

Ngoài ra, các bài báo có chứa cụm động từ với cách sử dụng hiện tại của chúng. Đó là một cơ hội tuyệt vời để bắt đầu biên soạn một danh sách cụm động từ và tra cứu ý nghĩa của chúng. Rốt cuộc, bạn đã mở tab tìm kiếm của Google!

Đọc tin tức

Đọc tin tức

Bắt đầu với danh sách cụm động từ này

Ghi nhớ danh sách có thể không phải là cách tốt nhất để học tất cả các cụm động từ, nhưng điều đó không có nghĩa là bạn không thể tận dụng danh sách ngắn các cụm động từ mà chúng tôi đã thiết kế riêng cho người học tiếng Anh nâng cao và thương mại.

Đây là một số cụm từ phổ biến bạn sẽ nghe thấy trong văn phòng hoặc trên TV:

Danh sách cụm động từ dành cho người học tiếng Anh nâng cao hơn

Check out

  • Ý nghĩa: Rời khỏi khách sạn

We have to check out by noon tomorrow.

  • Ý nghĩa: Thanh toán hóa đơn

I’ll be home in five minutes. I’m checking out at the grocery store.

  • Ý nghĩa: Kiểm tra

I checked this book out from the library.

  • Ý nghĩa: Kiểm tra

Check out that movie when you get a chance. I think you’d really like it.

  • Ý nghĩa: Xác thực

We spoke with her sister, and her story checked out. She was at the movies on Tuesday.

Draw on

  • Ý nghĩa: Tận dụng một cái gì đó

He drew on his fencing experience to stage the sword-fighting scene.

End up

  • Ý nghĩa: Đến một nơi nào đó; thường là do tai nạn hoặc sau các hoạt động khác

We drove around looking for the house, but somehow we ended up on the other side of the city.

  • Ý nghĩa: Đến hoặc đến một trạng thái cụ thể

Every time we go to Paul’s house, we end up arguing over whose turn it is to bring the wine.

Face up to

  • Ý nghĩa: Đối phó hoặc chấp nhận một tình huống khó khăn, đối mặt

She had to face up to the fact that she would never be a lawyer.

Hash out

  • Ý nghĩa: Giải quyết vấn đề thông qua thỏa thuận hoặc thảo luận

We have to hash out the details, but I think we’ll be purchasing the car.

Head for

  • Ý nghĩa: Di chuyển về phía một cái gì đó hoặc theo một hướng cụ thể

The little boy headed for his parents when he saw them in a crowd.

When you see the soldiers, head for the hills.

Muster up

  • Ý nghĩa: Quy tụ, tập trung hoặc tập hợp lại với nhau

He mustered up the courage to ask his parents for a loan.

Stock up

  • Ý nghĩa: Dự trữ

We stocked up beer because the store was closing soon.

Stem from

  • Ý nghĩa: Bắt nguồn

They said his illness stemmed from his refusal to wash his hands.

Tap into

  • Ý nghĩa: Truy cập một cái gì đó

She ran out of money, so she tapped into her retirement fund.

  • Ý nghĩa: Tạo kết nối, thường là vì những lý do có lợi

The president tapped into the will of the people and won the election.

Danh sách cụm động từ hữu ích cho người học tiếng Anh thương mại

Call in

  • Ý nghĩa: Yêu cầu trợ giúp

We called in the police to investigate the robbery.

  • Ý nghĩa: Yêu cầu ai đó đến một địa điểm cụ thể

The manager called him in to discuss what happened the day before.

  • Ý nghĩa: Để thực hiện một cuộc gọi điện thoại để nói bạn đang ở đâu và / hoặc bạn đang làm gì

I called in to explain that I had a car accident and wouldn’t be able to make it to work.

Chip in

  • Ý nghĩa: Đóng góp

If I could chip in, I think I have some ideas that would help in this situation.

Count on

  • Ý nghĩa: Có thể được tin tưởng

I can always count on Carrie to arrive on time.

Cut down

  • Ý nghĩa: Cắt giảm

We have to cut down on the amount of paper we’re using. The bill was very high last month.

Deal with

  • Ý nghĩa: Đối phó hoặc giải quyết một việc gì đó

We have to deal with this, otherwise our profits will drop fast.

Drop in

  • Ý nghĩa: Dừng lại bất ngờ

The manager dropped in on the team to see if they were on task.

Run by

  • Ý nghĩa: Giải thích một ý tưởng để gợi ra một ý kiến

I will run that idea by Sam and see what he thinks.

Step in

  • Ý nghĩa: Tham gia

We had to get a manager to step in and resolve the argument.

Think through

  • Ý nghĩa: Để xem xét hoặc suy nghĩ cẩn thận về một cái gì đó

We need to think this through before taking any action.

Turn Down

  • Ý nghĩa: Để từ chối một đề nghị hoặc một yêu cầu

She thought about his offer and eventually turned it down. It wasn’t enough money for the amount of time it would take.

Lời kết

Sử dụng danh sách cụm động từ này, cùng với các mẹo của chúng tôi, để thêm nhiều từ và cụm từ hơn vào vốn từ vựng của bạn.

You may also like

Leave a Comment