Bị động là gì? Sự khác biệt giữa Câu bị động và chủ động là gì? Và tại sao Câu bị động không được khuyến khích trong tiếng Anh? Chúng tôi sẽ trả lời tất cả những câu hỏi này và hơn thế nữa.
Câu bị động là một chủ đề gây tranh cãi giữa các nhà ngôn ngữ học, giáo sư, nhà văn và người học tiếng Anh. Nếu bạn đã từng tham gia một khóa học viết sáng tạo, giáo viên của bạn có thể đã bày tỏ ý kiến về việc sử dụng nó. Nói chung, mọi người coi câu bị động (đặc biệt là bằng văn bản) là một hình thức giao tiếp tiếng Anh yếu hơn, ít hơn.
Đầu tiên, chúng ta hãy xem định nghĩa chính xác:
Định nghĩa Câu bị động
Câu bị động là một cấu trúc câu trong đó chủ đề của một mệnh đề hoặc câu trở thành thứ được tác động. Nói cách khác, hình thức động từ thay đổi để điều được hành động đến trước, trong khi tác nhân diễn xuất đứng thứ hai (hoặc hoàn toàn không xuất hiện).

Định nghĩa
Câu bị động so với chủ động
Để hiểu rõ hơn về câu bị động, chúng ta hãy xem xét một vài ví dụ:
- The soldiers were killed.
- The cat was chased by the dog.
- A tree was struck by lightning.
- My shirt is being ironed.
- The train station will be built next year.
Tất cả những câu này đều sử dụng câu bị động. Mặc dù cả hai đều phổ biến, câu chủ động là hình thức xây dựng câu tiếng Anh truyền thống nhất (và được ưa thích). Điều này là do câu chủ động có mục đích hơn và dễ hiểu hơn.
Trong câu chủ động, chủ thể thực hiện hành động và xuất hiện ở đầu câu. Ngoài ra, câu bị động rất hữu ích trong lời nói hoặc văn bản khi bạn muốn che khuất tác nhân diễn xuất hoặc làm nổi bật điều được thực hiện.

Câu bị động so với chủ động
Câu chủ động
Bằng cách thay đổi dạng động từ, lựa chọn từ và thứ tự từ trong các câu trên, chúng ta có thể thay đổi chúng thành giọng nói chủ động:
- The officer killed the soldiers.
- The dog chased the cat.
- Lightning struck the tree.
- He ironed my shirt.
- They will build the train station next year.
Như bạn có thể thấy, có một số khác biệt rõ rệt giữa giọng nói chủ động và bị động. Ở dạng bị động, chúng ta thường thấy các câu dài hơn, tần suất lớn hơn của động từ “to be”, ít chi tiết cụ thể hơn và nhấn mạnh hơn vào điều được thực hiện.
Tuy nhiên, đây không phải là những khác biệt duy nhất. Có một số quy tắc cụ thể giúp chúng ta phân biệt câu bị động với giọng nói chủ động bằng tiếng Anh.
Các mệnh đề hoặc câu trong giọng bị động thường sử dụng một số dạng “to be”. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là mọi câu có chứa động từ “to be” đều bị động. Ví dụ, chúng ta hãy xem xét các câu sau:
- The boy was hungry.
- The teacher is watching the students.
- He will be tired when he gets home.
Tất cả các câu trên đều sử dụng một dạng “to be”, nhưng vẫn ở dạng câu chủ động. Đây là những câu chủ động vì chủ ngữ thực hiện hành động và xuất hiện ở đầu câu.

Câu chủ động
Xác định Câu bị động
- Tìm chủ ngữ thực hiện hành động – Từ nào đang thực hiện hành động trong câu? Quan trọng hơn, từ này xuất hiện trước hay sau động từ chính? Nếu nó xuất hiện trước động từ chính, câu có khả năng hoạt động, nhưng nếu nó xuất hiện sau, nó có khả năng bị động. Trong nhiều câu bị động, chủ thể thực hiện hoàn toàn không xuất hiện.
- Tìm kiếm “To Be” – Như đã nói trước đây, Câu bị động hầu như luôn chứa động từ “to be”. Vì vậy, hãy tìm một trong những điều sau đây is, am, are, was, were, has been, have been, had been, will be, will have been, hoặc being. Trong một số trường hợp, động từ “to be” có thể được thay thế bằng một số dạng của động từ “get”.
- Tìm kiếm quá khứ phân từ – Mỗi ví dụ bị động đều chứa một động từ trong thể quá khứ phân từ. Vì vậy, nếu bạn thấy một dạng “to be” theo sau là một động từ kết thúc bằng -ed (kết thúc phổ biến nhất cho động từ ở dạng phân từ trong quá khứ), nó có khả năng ở dạng bị động.
- Tìm kiếm “by” – Mặc dù có rất nhiều câu bị động không chứa từ “by”, nhưng đó là một cách phổ biến để giới thiệu tác nhân (thứ thực hiện hành động). Hãy chú ý đến các cụm giới từ bắt đầu bằng “by”. (Ví dụ: the woman was encouraged by her friend).
Ngữ pháp Câu bị động
Bây giờ bạn đã hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa câu chủ động và bị động, đã đến lúc nói về ngữ pháp. Mặc dù dạng động từ có thể thay đổi, cấu trúc bị động trông rất giống nhau ở mọi thì:
Người bị tác động + “To Be” (hoặc “Get”) + Quá khứ phân từ + (tùy chọn) Người thực hiện hành động

Ngữ pháp Câu bị động
Bây giờ chúng ta hãy xem xét kỹ hơn cách xây dựng Câu bị động trông như thế nào ở các thì động từ khác nhau:
Thì động từ | Hình thức động từ “To Be” | Câu ví dụ |
Hiện tại đơn | is/am/are | Santa’s presents are made by elves. |
Hiện tại tiếp diễn | is / am / are + being / getting | Derek is being driven to the party. |
Hiện tại hoàn thành | has/have + been | I have been treated well. |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | has/have + been + being/getting | The man has been getting criticized by the media. |
Quá khứ đơn | was/were | The players were cheered on by the crowd. |
Quá khứ tiếp diễn | was/were + being/getting | He was being yelled at by his teacher. |
Quá khứ hoàn thành | had + been | She had been hired by a new company. |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | had + been + being/getting | My team had been getting beaten before halftime. |
Tương lai đơn | will + be | The coast will be hit by harsh winds. |
Tương lai tiếp diễn | will + be + being/getting | She will be getting sued in court. |
Tương lai hoàn thành | will + have + been | The rebels will have been subdued by the government. |
Tương lai hoàn thành tiép diễn | will + have + been + being/getting | The boxes will have been getting loaded into the truck by then. |