20 từ dễ bị nhầm lẫn phổ biến nhất trong tiếng Anh

by iets 8.0

‘Homophones’ là gì?

‘Homophones’ là thuật ngữ để chỉ các từ có phát âm tương đồng, tuy nhiên trên thực tế nghĩa lại khác nhau hoàn toàn (từ đồng âm khác nghĩa). Trong đó, homo nghĩa là giống nhau, còn phone nghĩa là âm thanh. Kể cả khi có phải người bản địa hay không thì mọi người vẫn thường bị nhầm lẫn các homophones này bởi chúng phát âm giống nhau, thế nên đừng lo bởi bạn không cô đơn đâu. Câu thành ngữ ‘Có công mài sắt có ngày nên kim’ có thể áp dụng trong mọi trường hợp, kể cả với việc học homophones. Điều này không phải là đơn giản, nhưng nếu bạn tập luyện chăm chỉ thì nó dễ như ăn bánh thôi.

 

Không dài dòng nữa, hãy bắt đầu với các homophones phổ biến nhất trong tiếng Anh thôi nào:

Các homophones phổ biến nhất trong tiếng Anh

Accept/ Except

Accept (verb): chấp nhận,..
Ví dụ: I accepted his proposal for the meeting this weekend.
Except (Preposition): ngoại trừ,..
Ví dụ: Everyone came to my birthday party, except Ben.

Advice/ Advise

Advice (noun): lời khuyên, lời hướng dẫn,..
Ví dụ: You should always follow his advice if you want to improve your game.
Advise (verb): khuyên, đề nghị,…
Ví dụ: He advised his brother not to be in the bad company of rogues.

Ate/ Eight

Ate (verb): Thể quá khứ của ‘eat’
Ví dụ: I ate my lunch after I came from school.
Eight (noun): số 8
Ví dụ: There are eight rooms in our house.

Bear/ bare

Bare (adjective):  trần truồng, trần trụi…
Ví dụ: He bared his chest to show his scar.
Bear (noun): con gấu
Ví dụ: I saw a black bear in the zoo yesterday.

Desert/ dessert

Desert (noun): sa mạc
Ví dụ: Sahara is the largest hot desert in the world.
Dessert (noun): đồ ngọt tráng miệng
Ví dụ: I don’t think a meal is complete without a dessert.

Deer/ dear

Deer (noun): hươu, nai,..
Ví dụ: I saw a deer on a roadside while dropping Joe to school.
Dear (Adjective): thân yêu, yêu mến, thân mến,….
Ví dụ: “God bless you my dear son”, said the church father.

Die/ dye

Die (verb): chết
Ví dụ: His uncle died in a car accident.
Dye (noun): nhuộm,..
Ví dụ: He bought a dye for just 40 cents.

Band/ banned

Band (noun): dải, băng, đai, nẹp,…
Ví dụ: John gave Emma a friendship band on her birthday.
Banned (verb): thể quá khứ của ‘ban’
Ví dụ: Alcohol has been banned for some days in some of the cities due to the increasing number of accidents.

Haul/ hall

Haul (verb): kéo, đẩy mạnh,…
Ví dụ: He hauled his bike out of the shed.
Hall (noun): phòng lớn, đại sảnh,…
Ví dụ: The students were ordered to assemble in the hall so admit cards could be distributed.

Higher/ hire

Higher (adjective): sự so sánh về độ cao
Ví dụ: The prices of these products go higher every day.
Hire (verb): thuê
Ví dụ: I can’t say for sure if they will hire you or not.

Bạn biết được bao nhiêu trong số chúng?

Một ít?

Hay tất cả?

Tôi mong bạn sẽ cảm thấy bài viết này hữu ích và dễ học. Hãy chắc chắn rằng bạn đã học thuộc tất cả những từ này và sẽ không còn bị phân vân khi gặp các từ này nữa.

You may also like

Leave a Comment